Bảng giá các phiên bản xe Hyundai IONIQ 5
Phiên bản | Giá xe |
IONIQ 5 Exclusive | 1.300.000.000₫ |
IONIQ 5 Prestige | 1.450.000.000₫ |
Đặc điểm nổi bật trên xe Hyundai Ioniq 5
HYUNDAI BÌNH THUẬN GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM
Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe từ nay đến hết tháng 12/2024
Xe có sẵn giao ngay. Giao miễn phí tận nơi trong TP Phan Thiết.
Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.
Tặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao
Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí
Liên hệ 0933 72 96 96 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận báo giá và khuyến mãi.
IONIQ 5 đạt giải xe của năm 2022
IONIQ 5 – Xe thế giới của năm và nhiều hơn thế nữa
IONIQ 5 được đón nhận trên toàn cầu với thiết kế độc đáo, công nghệ và trải nghiệm khác biệt của thế hệ xe EV mới
Vehicle to Load (V2L).
Công nghệ V2L cho phép IONIQ 5 hoạt động như một nguồn cấp điện lên đến 3,6 kW cho các thiết bị điện tử, tăng đáng kể sự tiện lợi và thoải mái cho bạn khi di chuyển và trải nghiệm.
Nội thất thân thiện với môi trường
Các nhà thiết kế đã giải quyết những lo ngại liên quan đến tác động xấu môi trường thông qua việc IONIQ 5 sử dụng các vật liệu có nguồn gốc bền vững và thân thiện với môi trường.
Nội thất xe Hyundai Ioniq 5
Nội thất rộng rãi và có thể tùy chỉnh
Nền tảng khung gầm mới E-GMP (Electric-Global Modular Platform) giúp tối đa hóa không gian nội thất. Nó không chỉ là một phương tiện giao thông, mà nó còn thay đổi lối sống của bạn.
Thân thiện với thiên nhiên cho cuộc sống bền vững.
Cabin được xây dựng hoàn toàn bằng vật liệu thân thiện với môi trường để thúc đẩy cuộc sống bền vững. Đây là những bộ phận độc đáo chỉ có trên IONIQ 5.
Sự rộng rãi của IONIQ 5
Tận hưởng tiện nghi cao cấp vơi ghế thư giãn cho người lái có thể ngả hoàn toàn ở phía trước. Ghế ngả theo góc tối ưu, mang lại cảm giác không trọng lượng cho người ngồi.
Vận hành xe Hyundai Ioniq 5
Hiệu suất mạnh mẽ
Tận hưởng trải nghiệm lái xe tuyệt vời với IONIQ 5 được trang bị đầy đủ công nghệ thông minh tiên tiến.
Nút bấm chế độ lái
Cần số điện tử dạng núm xoay
Nền tảng E-GMP
Nền tảng khung gầm độc quyền cho thế hệ EV hoàn toàn mới. E-GMP mang đến thiết kế sáng tạo, cho phép sạc nhanh hơn, tăng phạm vi lái xe và nhiều không gian nội thất hơn.
Tính năng an toàn xe Hyundai Ioniq 5
Hyundai SmartSense
An toàn và vui vẻ hơn với tính năng ga tự động thích ứng Smart Cruise Control
Hỗ trợ phòng tránh tai nạn khi rời khỏi xe SEA
Cảm biến sẽ tự động khóa cửa sau nếu phát hiện có vật thể di chuyển tiếp cận từ phía sau khi cửa sắp mở.
Hỗ trợ giữ và duy trì làn đương (LKA & LFA)
Sử dụng camera phía trước để theo dõi vạch kẻ đường. Trong trường hợp chệch làn đường ngoài ý muốn, hệ thống sẽ cảnh báo bạn và có thể hỗ trợ đánh lái để đưa xe đi lại đúng làn đường
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước FCA
Phân tích dữ liệu từ camera và radar phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn
Camera 360
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe
Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA
Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Ioniq 5
Thông số Hyundai IONIQ 5 | Exclusive | Prestige |
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4635 x 1890 x 1650 | 4635 x 1890 x 1650 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 | 3000 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 |
Động cơ | EM17 | EM17 |
Công suất cực đại (PS) | 170 | 217 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 350 | 350 |
Kích thước pin (kWh) | 58 | 72.6 |
Quãng đường đi được (Km) | 384 | 451 |
Hệ thống dẫn động | RWD | RWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | Macpherson | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết |
Thông số lốp | 235/55R19 | 255/45R20 |
Đèn chiếu sáng | LED | LED Projector |
Kích thước vành xe | 19 inch | 20 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | o | o |
Đèn trang trí LED | – | o |
Đèn báo rẽ dạng LED | – | o |
Đèn pha tự động | o | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | o | o |
Đèn hậu dạng LED | o | o |
Cốp điện thông minh | o | o |
Vô lăng bọc da | o | o |
Cần số điện tử dạng núm xoay | o | o |
Lẩy số điều chỉnh phanh tái sinh | o | o |
Ghế da cao cấp | o | o |
Ghế lái chỉnh điện | o | o |
Nhớ ghế lái | – | o |
Ghế phụ chỉnh điện | o | o |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | o | o |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | o | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | o | o |
Màn hình đa thông tin | 12.3 inch Full Digital | 12.3 inch Full Digital |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12.3 inch | 12.3 inch |
Hệ thống loa | 8 Loa Bose | 8 Loa Bose |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | – | o |
Sạc không dây chuẩn Qi | o | o |
Điều khiển hành trình thích ứng (SCC) | o | o |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | o | o |
Camera 360 | o | o |
Hệ thống cảm biến trước/sau | o | o |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cáp (BA) | o | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o | o |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | o | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o | o |
Gương chống chói tự động (ECM) | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) | o | o |
Phanh tay điệnn tử EPB và Auto hold | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh va cham điểm mù (BCA) | o | o |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | o | o |
Hỗ trợ an toàn khi rời khỏi xe (SEA) | o | o |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | o | o |
Số túi khí | 6 | 6 |