Bảng giá các phiên bản xe Hyundai Grand i10 Sedan
Phiên bản | Giá xe |
Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 380.000.000₫ |
Grand i10 Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn | 425.000.000₫ |
Grand i10 Sedan 1.2 AT | 455.000.000₫ |
Đặc điểm nổi bật trên xe Hyundai Grand i10 Sedan
HYUNDAI BÌNH THUẬN GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM
Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe từ nay đến hết tháng 12/2024
Xe có sẵn giao ngay. Giao miễn phí tận nơi trong TP Phan Thiết.
Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.
Tặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao
Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí
Liên hệ 0933 72 96 96 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận báo giá và khuyến mãi.
Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
New Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
Thiết kế đậm chất thể thao
New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại.
Vận hành xe Hyundai Grand i10 Sedan
Khả năng vận hành xuất sắc
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Động cơ Kappa 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên CVVT, cho công suất cực đại 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Hộp số tự động 4 cấp
Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.
Hộp số sàn 5 cấp
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 Sedan
Thông số I10 Sedan | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 AT Tiêu chuẩn | 1.2 AT |
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 3995 x 1680 x 1520 | 3995 x 1680 x 1520 | 3995 x 1680 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 | 2450 | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | 157 | 157 |
Động cơ | Kapa 1.2 MPI | Kapa 1.2 MPI | Kapa 1.2 MPI |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 | 1.197 | 1.197 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 83/6000 | 83/6000 | 83/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4000 | 114/4000 | 114/4000 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 | 37 | 37 |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Hộp số | 5MT | 4AT | 4AT |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước/ Sau | McPherson/ Thanh cân bằng CTBA | McPherson/ Thanh cân bằng CTBA | McPherson/ Thanh cân bằng CTBA |
Thông số lốp | 165/70 R14 | 165/70 R14 | 175/60 R15 |
Kích thước vành xe | Thép 14 inch | Thép 14 inch | Hợp kim 15 inch |
Đèn chiếu sáng | Halogen | Halogen | Halogen projector |
Đèn LED định vị ban ngày | o | ||
Đèn chiếu sáng tự động bật/tắt | o | ||
Gương hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện | o |
Đèn hậu dạng LED | o | o | o |
Tay nắm cửa mạ Chrome | o | o | |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | o | o | o |
Vô lăng bọc da | o | ||
Cần số bọc da | o | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Chỉnh ghế lái | Cơ 4 hướng | Cơ 4 hướng | Cơ 6 hướng |
Điều hòa | Cơ | Cơ | Cơ |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | o | o | o |
Màn hình đa thông tin | 2.8 inch | 2.8 inch | 3.5 inch |
Màn hình giải trí | 8 inch | ||
Hệ thống loa | 4 | 4 | 4 |
Đèn nội thất | o | ||
Smart key và khởi động nút bấm | o | o | |
Cổng sạc USB hàng ghế sau | o | o | o |
Màu nội thất | Đen đỏ | Đen đỏ | Đen đỏ |
Camera lùi | o | ||
Hệ thống cảm biến sau | o | o | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o | o | o |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | o | o | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o | o | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o | ||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o | ||
Hệ thống chống trộm | o | o | o |
Số túi khí | 1 | 2 | 4 |