Bảng giá các phiên bản xe Hyundai Creta
Phiên bản | Giá xe |
Creta 1.5 Tiêu Chuẩn | 599.000.000₫ |
Creta 1.5 Đặc Biệt | 650.000.000₫ |
Creta 1.5 Cao Cấp | 699.000.000₫ |
Đặc điểm nổi bật trên xe Hyundai Creta
HYUNDAI BÌNH THUẬN GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM
Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe từ nay đến hết tháng 12/2024
Xe có sẵn giao ngay. Giao miễn phí tận nơi trong TP Phan Thiết.
Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.
Tặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao
Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí
Liên hệ 0933 72 96 96 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận báo giá và khuyến mãi.
Tâm điểm cuộc chơi
Được thiết kế dành cho bạn, những người luôn muốn làm điều tốt nhất trong mọi thử thách. Chuẩn bị đối mặt với mọi thay đổi trong cuộc sống và thích ứng nhanh chóng. Đã đến lúc khởi động chiếc xe của bạn và tỏa sáng như một ánh đèn sân khấu trên con đường đến tương lai.
Vận hành xe Hyundai Creta
Khả năng vận hành mượt mà đến ấn tượng
Khởi động và cảm nhận sự phản ứng mượt mà, phản hồi nhanh chóng của động cơ Smartstream, công nghệ động cơ mới nhất của Hyundai. Sự mượt mà của động cơ SmartStream G1.5 sẽ làm bạn cảm thấy hài lòng
Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đat 144Nm tại 4,500 vòng/phút
Tính năng an toàn xe Hyundai Creta
Hyundai SmartSense
The all-new CRETA mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)
Phân tích dữ liệu từ camera phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn.
Hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)
Nếu như bạn di chuyển ra khỏi làn đường mà không có tín hiệu, LFA sẽ sử dụng âm thanh và hình ảnh để cảnh báo về mối nguy hại. Camera của LFA liên tục quét các vạch sơn trên làn đường để đảm bảo rằng xe được điều khiển chính xác. Khi cần thiết, tính năng sẽ điều chỉnh tay lái để đảm bảo xe luôn đi trong làn.
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA)
Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Creta
Thông số kỹ thuật | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc Biệt | 1.5 Cao cấp |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4315 x 1790 x 1660 | 4315 x 1790 x 1660 | 4315 x 1790 x 1660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2610 | 2610 | 2610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | 200 |
Động cơ | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 | 1497 | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 | 144/4500 | 144/4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 | 40 | 40 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Thông số lốp | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 |
Đèn chiếu sáng | Bi – Halogen | LED | LED |
Kích thước vành xe | 17 inch | 17 inch | 17 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | o | o | o |
Đèn pha tự động | o | o | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | o | o | o |
Đèn hậu dạng LED | o | o | |
Ăng ten vây cá | o | o | o |
Vô lăng bọc da | o | o | o |
Ghế da cao cấp | o | o | o |
Làm mát hàng ghế trước | o | ||
Điều hòa tự động | o | o | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | o | o | o |
Màn hình đa thông tin | LCD 3.5 inch | LCD 3.5 inch | Full Digital 10.25 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Hệ thống loa | 6 | 8 loa Bose | 8 loa Bose |
Điều khiển hành trình | o | o | |
Giới hạn tốc độ MSLA | o | o | |
Khởi động bằng nút bấm Smartkey | o | o | o |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen |
Camera lùi | o | o | o |
Hệ thống cảm biến sau | o | o | o |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o | o | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o | o | o |
Hỗ trợ lựa phanh khẩn cấp (BA) | o | o | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o | o | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o | o | o |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | o | o | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | o | ||
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | o | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | o | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | o | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | o | ||
Số túi khí | 2 | 6 | 6 |